Nghĩa là gì: interventionintervention /,intə'venʃn/
danh từ
sự xen vào, sự can thiệp
Some examples of word usage: intervention
1. The teacher had to intervene when the students started arguing in class.
(Giáo viên phải can thiệp khi học sinh bắt đầu tranh cãi trong lớp.)
2. The intervention of the police prevented the situation from escalating.
(Sự can thiệp của cảnh sát đã ngăn chặn tình hình leo thang.)
3. The government decided to launch an intervention program to help struggling families.
(Chính phủ quyết định triển khai chương trình can thiệp để giúp đỡ các gia đình gặp khó khăn.)
4. A successful intervention by the therapist helped the patient overcome their addiction.
(Một cuộc can thiệp thành công từ bác sĩ trị liệu giúp bệnh nhân vượt qua nghiện.)
5. The intervention of a mediator was necessary to resolve the conflict between the two parties.
(Sự can thiệp của một trọng tài là cần thiết để giải quyết mâu thuẫn giữa hai bên.)
6. The intervention of technology has revolutionized the way we communicate.
(Sự can thiệp của công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.)
1. Giáo viên phải can thiệp khi học sinh bắt đầu tranh cãi trong lớp.
2. Sự can thiệp của cảnh sát đã ngăn chặn tình hình leo thang.
3. Chính phủ quyết định triển khai chương trình can thiệp để giúp đỡ các gia đình gặp khó khăn.
4. Một cuộc can thiệp thành công từ bác sĩ trị liệu giúp bệnh nhân vượt qua nghiện.
5. Sự can thiệp của một trọng tài là cần thiết để giải quyết mâu thuẫn giữa hai bên.
6. Sự can thiệp của công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.
An intervention antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with intervention, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của intervention