Some examples of word usage: interviewer
1. The interviewer asked me about my previous work experience.
Người phỏng vấn hỏi tôi về kinh nghiệm làm việc trước đó của tôi.
2. The interviewer seemed impressed with my answers during the interview.
Người phỏng vấn dường như ấn tượng với câu trả lời của tôi trong buổi phỏng vấn.
3. It's important to make a good impression on the interviewer during a job interview.
Quan trọng là tạo ấn tượng tốt với người phỏng vấn trong buổi phỏng vấn việc làm.
4. The interviewer asked me to provide examples of my problem-solving skills.
Người phỏng vấn yêu cầu tôi cung cấp ví dụ về kỹ năng giải quyết vấn đề của mình.
5. The interviewer was friendly and made me feel comfortable during the interview.
Người phỏng vấn thân thiện và khiến tôi cảm thấy thoải mái trong buổi phỏng vấn.
6. I was nervous before meeting the interviewer, but I tried to stay calm and composed.
Tôi lo lắng trước khi gặp người phỏng vấn, nhưng tôi cố gắng giữ bình tĩnh và điềm tĩnh.