Some examples of word usage: intimidated
1. She felt intimidated by the large crowd staring at her.
Cô ấy cảm thấy bị đe doạ bởi đám đông lớn đang nhìn cô ấy.
2. The bullies tried to intimidate the smaller students at school.
Những kẻ bắt nạt đã cố gây sợ hãi cho những học sinh nhỏ hơn tại trường.
3. His intimidating presence made everyone in the room nervous.
Sự hiện diện đáng sợ của anh ấy làm cho mọi người trong phòng đều căng thẳng.
4. She refused to be intimidated by her boss's harsh words.
Cô ấy từ chối để bị đe doạ bởi những lời nói khắc nghiệt của sếp.
5. The team was intimidated by the opponent's impressive record.
Đội bóng đã cảm thấy sợ hãi trước kỷ lục ấn tượng của đối thủ.
6. Despite feeling intimidated, she stood her ground and defended her beliefs.
Mặc cho cảm thấy bị đe doạ, cô ấy vẫn giữ vững lập trường và bảo vệ niềm tin của mình.