Some examples of word usage: intracellularly
1. The virus replicates intracellularly, making it difficult for the immune system to target and eliminate.
- Virus nhân bản bên trong tế bào, làm cho hệ miễn dịch khó mục tiêu và tiêu diệt.
2. Certain enzymes function intracellularly to break down nutrients for energy production.
- Một số enzyme cụ thể hoạt động bên trong tế bào để phân hủy chất dinh dưỡng để sản xuất năng lượng.
3. The drug is designed to act intracellularly, targeting specific pathways within the cells.
- Thuốc được thiết kế để hoạt động bên trong tế bào, mục tiêu các con đường cụ thể bên trong tế bào.
4. Intracellularly, the mitochondria play a crucial role in generating ATP for cellular functions.
- Bên trong tế bào, các mitochondria đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra ATP cho các chức năng tế bào.
5. The bacteria can survive intracellularly within host cells, evading the immune system's detection.
- Vi khuẩn có thể sống sót bên trong tế bào chủ, tránh được phát hiện của hệ miễn dịch.
6. Research has shown that certain proteins are transported intracellularly to specific organelles for various functions.
- Nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số protein được vận chuyển bên trong tế bào đến các bào quan cụ thể cho các chức năng khác nhau.