Some examples of word usage: intrudes
1. Please respect my privacy and do not intrude on my personal space.
Xin hãy tôn trọng sự riêng tư của tôi và đừng xâm phạm không gian cá nhân của tôi.
2. I don't mean to intrude, but I couldn't help but overhear your conversation.
Tôi không có ý định xâm phạm, nhưng tôi không thể không nghe thấy cuộc trò chuyện của bạn.
3. The loud music from the party next door intrudes on my ability to concentrate.
Âm nhạc ồn ào từ bữa tiệc bên cạnh làm gián đoạn khả năng tập trung của tôi.
4. It's important to set boundaries so that others do not feel like they are intruding on your personal life.
Quan trọng là phải đặt ra giới hạn để người khác không cảm thấy họ đang xâm phạm vào cuộc sống cá nhân của bạn.
5. The unwanted sales calls constantly intrude on my day and disrupt my work flow.
Những cuộc gọi bán hàng không mong muốn liên tục xâm phạm vào ngày của tôi và làm gián đoạn quá trình làm việc của tôi.
6. I hate when negativity intrudes into my positive mindset and ruins my mood.
Tôi ghét khi sự tiêu cực xâm nhập vào tư duy tích cực của tôi và làm hỏng tâm trạng của tôi.