Some examples of word usage: irenically
1. The two countries were able to resolve their differences irenically through peaceful negotiations.
Hai quốc gia đã giải quyết mâu thuẫn của họ một cách hoà bình thông qua các cuộc đàm phán.
2. The religious leaders met irenically to discuss ways to promote unity within their community.
Các nhà lãnh đạo tôn giáo gặp nhau một cách hoà bình để thảo luận về cách thúc đẩy sự đoàn kết trong cộng đồng của họ.
3. The debate between the two scholars was conducted irenically, with each presenting their arguments respectfully.
Cuộc tranh luận giữa hai học giả đã được thực hiện một cách hoà bình, với mỗi người giới thiệu lập luận của họ một cách lịch sự.
4. The students approached the project irenically, working together harmoniously to achieve their goals.
Các sinh viên tiếp cận dự án một cách hoà bình, làm việc cùng nhau một cách hòa hợp để đạt được mục tiêu của họ.
5. The committee members resolved their disagreements irenically, finding common ground to move forward.
Các thành viên của ủy ban đã giải quyết mâu thuẫn của họ một cách hoà bình, tìm ra điểm chung để tiến lên phía trước.
6. The family reunion was conducted irenically, with everyone setting aside their differences to enjoy each other's company.
Cuộc tái hợp gia đình đã được thực hiện một cách hoà bình, với mọi người bỏ qua những khác biệt để tận hưởng sự bên cạnh của nhau.