Some examples of word usage: iron rations
1. Soldiers were instructed to keep their iron rations on hand in case of emergencies.
- Người lính được yêu cầu giữ bữa ăn dự trữ trong trường hợp khẩn cấp.
2. The hikers packed plenty of iron rations for their long trek through the mountains.
- Những người đi bộ đã đóng đủ bữa ăn dự trữ cho chuyến đi dài qua núi.
3. During the camping trip, we relied on our iron rations when our food supplies ran low.
- Trong chuyến cắm trại, chúng tôi phụ thuộc vào bữa ăn dự trữ khi nguồn cung cấp thực phẩm của chúng tôi cạn kiệt.
4. The survivalist always carries iron rations in case of unexpected situations.
- Người sống sót luôn mang theo bữa ăn dự trữ trong trường hợp có tình huống bất ngờ.
5. In times of war, soldiers often had to survive on iron rations when supplies were scarce.
- Trong thời chiến tranh, lính thường phải sống sót bằng bữa ăn dự trữ khi nguồn cung cấp khan hiếm.
6. It's important to have a supply of iron rations in your emergency kit for any unforeseen circumstances.
- Việc có một nguồn cung cấp bữa ăn dự trữ trong bộ dụng cụ khẩn cấp là rất quan trọng cho bất kỳ tình huống bất ngờ nào.