Some examples of word usage: irresistibly
1. The smell of freshly baked cookies was irresistibly tempting.
Mùi bánh quy nướng mới hấp dẫn không thể cưỡng lại.
2. She found his smile irresistibly charming.
Cô ấy thấy nụ cười của anh ấy quyến rũ không thể cưỡng lại.
3. The puppy was irresistibly cute with its floppy ears and wagging tail.
Con chó con dễ thương không thể cưỡng lại với đôi tai lơ lửng và cái đuôi lắc lư.
4. The music was so beautiful that it was irresistibly moving.
Âm nhạc quá đẹp đẽ đến mức không thể cưỡng lại.
5. The offer was irresistibly good, so she couldn't resist buying it.
Ưu đãi quá tốt đến mức cô ấy không thể cưỡng lại việc mua nó.
6. His charisma was irresistibly captivating, drawing people to him effortlessly.
Sức hút của anh ấy quá lôi cuốn, thu hút mọi người đến gần một cách dễ dàng.