Some examples of word usage: isotropic
1. The material properties of this substance are isotropic, meaning they are the same in all directions.
(Các tính chất vật liệu của chất này là đồng hướng, có nghĩa là chúng giống nhau ở tất cả các hướng.)
2. Isotropic materials have the same physical properties regardless of the direction in which they are measured.
(Các vật liệu đồng hướng có cùng tính chất vật lý không phụ thuộc vào hướng đo.)
3. The isotropic nature of the crystal lattice allows for uniform heat conduction in all directions.
(Tính đồng hướng của lưới tinh thể cho phép dẫn nhiệt đều ở tất cả các hướng.)
4. An isotropic antenna radiates electromagnetic waves equally in all directions.
(Một ăng-ten đồng hướng phát ra sóng điện từ một cách đồng đều ở tất cả các hướng.)
5. The isotropic expansion of the gas caused it to fill the container uniformly.
(Sự mở rộng đồng hướng của khí đã làm cho nó lấp đầy bình chứa một cách đồng đều.)
6. Isotropic materials are often preferred in engineering applications for their consistent behavior in all orientations.
(Các vật liệu đồng hướng thường được ưa chuộng trong các ứng dụng kỹ thuật vì hành vi nhất quán của chúng ở tất cả các hướng.)