Some examples of word usage: itinerants
1. The itinerants traveled from town to town, performing their street music.
Những người đi du lịch di chuyển từ thị trấn này đến thị trấn khác, trình diễn âm nhạc đường phố của họ.
2. The itinerants set up their makeshift tents in the park for the night.
Những người đi lữ hành đã dựng lều tạm thời của họ ở công viên để qua đêm.
3. The itinerants were known for their colorful costumes and lively performances.
Những người đi du lịch được biết đến với trang phục sặc sỡ và các màn trình diễn sống động của họ.
4. The itinerants relied on the generosity of strangers for their daily meals.
Những người đi du lịch phụ thuộc vào lòng hào phóng của người lạ cho bữa ăn hàng ngày của họ.
5. The itinerants were welcomed in the village with open arms and warm hospitality.
Những người đi lữ hành được chào đón ở làng quê với cánh tay mở rộng và sự hiếu khách ấm áp.
6. The itinerants shared stories of their travels with the curious children in the town square.
Những người đi lữ hành chia sẻ câu chuyện về hành trình của họ với những đứa trẻ tò mò ở quảng trường thị trấn.