Some examples of word usage: jejunely
1. The speaker delivered his speech jejunely, lacking any depth or substance.
( Người phát biểu đã phát biểu một cách rất nhạt nhòa, thiếu sự sâu sắc hoặc bản chất. )
2. The artist's work was criticized for its jejunely simplistic style.
( Công việc của nghệ sĩ đã bị chỉ trích vì phong cách quá đơn giản. )
3. The novel was written jejunely, with little character development or plot complexity.
( Cuốn tiểu thuyết được viết một cách rất nhạt nhòa, với ít sự phát triển nhân vật hoặc phức tạp của cốt truyện. )
4. The student's essay was full of jejunely written arguments that lacked evidence or analysis.
( Bài luận của học sinh đầy những lập luận viết một cách rất nhạt nhòa thiếu bằng chứng hoặc phân tích. )
5. The presentation was jejunely organized, with no clear structure or flow.
( Bài thuyết trình được tổ chức một cách rất nhạt nhòa, không có cấu trúc hoặc dòng chảy rõ ràng. )
6. The restaurant's menu was criticized for its jejunely uninspired dishes.
( Thực đơn của nhà hàng đã bị chỉ trích vì các món ăn thiếu sự sáng tạo. )