Some examples of word usage: jerries
1. The soldiers called the enemy Germans "jerries" during World War II.
(Các binh sĩ gọi kẻ thù Đức là "jerries" trong Thế chiến II.)
2. The children collected jerrycans to use as makeshift drums for their band.
(Các em nhỏ thu thập những can đựng chất lỏng để sử dụng như trống tạm thời cho ban nhạc của họ.)
3. The jerries were stacked neatly in the garage, ready to be used for camping trips.
(Các can đựng chất lỏng đã được xếp gọn gàng trong gara, sẵn sàng sử dụng cho chuyến đi cắm trại.)
4. It's important to have enough jerries of water when going on a long hike.
(Rất quan trọng phải mang đủ nước khi đi bộ đường dài.)
5. The shopkeeper filled up the jerries with gasoline for the customers.
(Chủ cửa hàng đã đổ đầy xăng vào can cho khách hàng.)
6. The jerrycan was heavy, but the soldier managed to carry it to the truck.
(Can đựng chất lỏng nặng, nhưng binh sĩ vẫn có thể mang nó đến chiếc xe tải.)