Some examples of word usage: jolted
1. The sudden loud noise jolted me awake from my nap.
(Âm thanh đột ngột làm tôi giật mình tỉnh dậy từ giấc ngủ trưa của mình.)
2. The unexpected news jolted her out of her complacency.
(Tin tức đột ngột đã khiến cô ta tỉnh ngộ ra khỏi sự tự mãn của mình.)
3. The earthquake jolted the entire city, causing widespread panic.
(Trận động đất đã làm rung chuyển toàn bộ thành phố, gây ra sự hoảng loạn lan rộng.)
4. The realization of how close she came to danger jolted her into action.
(Sự nhận ra về việc cô ta đã gần chạm vào nguy hiểm đã khiến cô ta hành động ngay lập tức.)
5. The electric shock jolted him back to consciousness.
(Trạng thái giật mình từ cú sốc điện đã đưa anh ta trở lại ý thức.)
6. The unexpected sight of her ex-boyfriend jolted her emotions.
(Anh chàng cũ xuất hiện đột ngột đã khiến cảm xúc của cô ta bị xáo trộn.)