Some examples of word usage: kaput
1. My computer is completely kaput, I need to get it fixed as soon as possible.
Máy tính của tôi hoàn toàn hỏng, tôi cần sửa ngay lập tức.
2. The old car finally gave out and is now kaput.
Chiếc xe cũ cuối cùng cũng hỏng và giờ đây là hỏng.
3. After being dropped multiple times, the fragile vase is now kaput.
Sau khi bị rơi nhiều lần, cái bình thủy tinh mong manh giờ đây đã hỏng.
4. The TV stopped working suddenly and is now kaput.
Chiếc TV đột ngột ngưng hoạt động và giờ đây là hỏng.
5. The old watch is kaput and needs to be replaced.
Chiếc đồng hồ cũ bị hỏng và cần phải thay mới.
6. The blender broke down and is now kaput.
Cái máy xay nát và giờ đây là hỏng.