Some examples of word usage: kickshaw
1. She served a variety of kickshaws at the party, including mini quiches and stuffed mushrooms.
-> Cô ấy phục vụ nhiều món ăn nhẹ tại bữa tiệc, bao gồm bánh quiche nhỏ và nấm nhồi.
2. The restaurant is known for its creative kickshaws, such as edible flower salads and deconstructed desserts.
-> Nhà hàng nổi tiếng với các món ăn nhẹ sáng tạo của mình, như salad hoa ăn được và món tráng miệng có cấu trúc đơn giản.
3. My grandmother always made delicious kickshaws for us when we visited her house.
-> Bà tôi luôn làm những món ăn nhẹ ngon cho chúng tôi khi chúng tôi đến thăm nhà bà ấy.
4. The chef's specialty is creating unique kickshaws that combine unexpected flavors and textures.
-> Chuyên gia đầu bếp nổi tiếng với việc tạo ra những món ăn nhẹ độc đáo kết hợp giữa hương vị và cấu trúc không ngờ.
5. Kickshaws are often served as appetizers or small bites to accompany drinks.
-> Món ăn nhẹ thường được phục vụ như món khai vị hoặc những miếng nhỏ đi kèm với đồ uống.
6. The bakery down the street sells a variety of sweet kickshaws, such as mini cupcakes and colorful macarons.
-> Cửa hàng bánh ngọt ở góc đường bán nhiều loại bánh ngọt như bánh cupcake nhỏ và macaron màu sắc.
Translation:
1. Cô ấy phục vụ nhiều món ăn nhẹ tại bữa tiệc, bao gồm bánh quiche nhỏ và nấm nhồi.
2. Nhà hàng nổi tiếng với các món ăn nhẹ sáng tạo của mình, như salad hoa ăn được và món tráng miệng có cấu trúc đơn giản.
3. Bà tôi luôn làm những món ăn nhẹ ngon cho chúng tôi khi chúng tôi đến thăm nhà bà ấy.
4. Chuyên gia đầu bếp nổi tiếng với việc tạo ra những món ăn nhẹ độc đáo kết hợp giữa hương vị và cấu trúc không ngờ.
5. Món ăn nhẹ thường được phục vụ như món khai vị hoặc những miếng nhỏ đi kèm với đồ uống.
6. Cửa hàng bánh ngọt ở góc đường bán nhiều loại bánh ngọt như bánh cupcake nhỏ và macaron màu sắc.