1. I packed my lunch in my knapsack before heading out for a hike.
Tôi đã đóng gói bữa trưa của mình vào ba lô trước khi ra ngoài đi bộ.
2. The student carried his books in his knapsack.
Học sinh mang sách của mình trong ba lô.
3. She always keeps a flashlight in her knapsack in case of emergencies.
Cô ấy luôn giữ một cây đèn pin trong ba lô của mình trong trường hợp khẩn cấp.
4. The hiker wore his knapsack on his back as he trekked through the mountains.
Người đi bộ đeo ba lô trên lưng khi họ đi bộ qua núi.
5. The soldier kept his ammunition and supplies in his knapsack.
Người lính đã giữ đạn dược và vật tư trong ba lô của mình.
6. The traveler felt relieved knowing that everything he needed was in his knapsack.
Người du lịch cảm thấy nhẹ nhõm khi biết rằng mọi thứ cần thiết đều có trong ba lô của mình.
An knapsack antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with knapsack, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của knapsack