Some examples of word usage: kurchatovium
1. Kurchatovium is a radioactive element that was discovered by Soviet scientists in 1964.
- Kurchatovium là một nguyên tố phóng xạ được phát hiện bởi các nhà khoa học Liên Xô vào năm 1964.
2. The researchers were able to isolate a small amount of kurchatovium from the sample they were studying.
- Các nhà nghiên cứu đã có thể tách một lượng nhỏ kurchatovium từ mẫu họ đang nghiên cứu.
3. Due to its high radioactivity, kurchatovium is not used in everyday applications and is mainly studied for scientific purposes.
- Do độ phóng xạ cao, kurchatovium không được sử dụng trong các ứng dụng hàng ngày và chủ yếu được nghiên cứu cho mục đích khoa học.
4. The properties of kurchatovium make it an interesting subject for researchers in the field of nuclear chemistry.
- Các đặc tính của kurchatovium khiến cho nó trở thành một chủ đề hấp dẫn cho các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học hạt nhân.
5. Scientists hope to learn more about the behavior of kurchatovium in different environments to better understand its potential uses.
- Các nhà khoa học hy vọng có thể tìm hiểu thêm về hành vi của kurchatovium trong các môi trường khác nhau để hiểu rõ hơn về các ứng dụng tiềm năng của nó.
6. The discovery of kurchatovium opened up new possibilities for research in the field of nuclear science.
- Sự phát hiện của kurchatovium mở ra những cơ hội mới cho nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học hạt nhân.