Some examples of word usage: laboriously
1. She labored laboriously over her homework all night.
-> Cô ấy đã làm việc một cách cật lực trên bài tập về nhà suốt đêm.
2. The workers labored laboriously to complete the construction project on time.
-> Các công nhân đã làm việc một cách cật lực để hoàn thành dự án xây dựng đúng tiến độ.
3. The author laboriously researched every detail for his new book.
-> Tác giả đã nghiên cứu từng chi tiết một cách cật lực cho cuốn sách mới của mình.
4. The artist labored laboriously to perfect his masterpiece.
-> Nghệ sĩ đã làm việc một cách cật lực để hoàn thiện tác phẩm điêu khắc của mình.
5. The students labored laboriously through the difficult math problem.
-> Các học sinh đã làm việc một cách cật lực để giải quyết bài toán toán học khó khăn.
6. Despite working laboriously all day, he still couldn't finish the project on time.
-> Mặc dù làm việc cật lực suốt cả ngày, anh ta vẫn không thể hoàn thành dự án đúng tiến độ.