1. The lactational period is crucial for bonding between mother and baby.
(Thời kỳ cho con bú rất quan trọng để tạo mối quan hệ gắn kết giữa mẹ và bé.)
2. Proper nutrition is essential for maintaining a healthy lactational cycle.
(Việc cung cấp dinh dưỡng đúng cách là quan trọng để duy trì chu kỳ cho con bú khỏe mạnh.)
3. Some women may experience difficulties with lactational problems such as low milk supply.
(Một số phụ nữ có thể gặp khó khăn với các vấn đề liên quan đến việc cho con bú như cung cấp sữa không đủ.)
4. Lactational consultants can provide guidance and support to mothers who are struggling with breastfeeding.
(Các chuyên gia tư vấn về việc cho con bú có thể cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho các bà mẹ đang gặp khó khăn với việc cho con bú.)
5. It is important to establish a proper lactational routine to ensure a steady milk supply.
(Việc thiết lập một lịch trình cho con bú đúng cách là quan trọng để đảm bảo cung cấp sữa ổn định.)
6. Lactational mastitis is a common condition that can occur in breastfeeding mothers.
(Viêm nang lông do cho con bú là một tình trạng phổ biến có thể xảy ra ở các bà mẹ đang cho con bú.)
An lactational antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lactational, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của lactational