Some examples of word usage: lactoglobulin
1. Lactoglobulin is a protein found in milk that helps regulate the immune system.
- Lactoglobulin là một protein được tìm thấy trong sữa giúp điều chỉnh hệ miễn dịch.
2. Some people have allergies to lactoglobulin, which can cause digestive issues.
- Một số người có dị ứng với lactoglobulin, có thể gây ra vấn đề về tiêu hóa.
3. Studies have shown that lactoglobulin can help improve muscle recovery after exercise.
- Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng lactoglobulin có thể giúp cải thiện khả năng hồi phục cơ bắp sau khi tập luyện.
4. Lactoglobulin is often used as a supplement in sports nutrition products.
- Lactoglobulin thường được sử dụng như một loại bổ sung trong các sản phẩm dinh dưỡng thể thao.
5. The presence of lactoglobulin in breast milk provides important nutrients for infants.
- Sự có mặt của lactoglobulin trong sữa mẹ cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng cho trẻ sơ sinh.
6. Some researchers are studying the potential health benefits of lactoglobulin for treating certain medical conditions.
- Một số nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về các lợi ích sức khỏe tiềm năng của lactoglobulin để điều trị một số tình trạng y tế cụ thể.