Some examples of word usage: ladybird
1. I found a bright red ladybird crawling on a leaf in the garden.
(Tôi đã tìm thấy một con bọ rùa màu đỏ sáng bò trên một chiếc lá trong vườn.)
2. My daughter loves to watch ladybirds fly around the flowers in the park.
(Con gái tôi thích xem các con bọ rùa bay quanh các bông hoa trong công viên.)
3. Ladybirds are considered beneficial insects because they eat harmful pests in the garden.
(Các con bọ rùa được coi là côn trùng có ích vì chúng ăn các loại sâu gây hại trong vườn.)
4. The children were excited to see a ladybird land on their picnic blanket.
(Các em nhỏ rất phấn khích khi thấy một con bọ rùa hạ cánh trên tấm chăn dã ngoại của họ.)
5. In many cultures, ladybirds are seen as symbols of good luck and prosperity.
(Trong nhiều văn hóa, con bọ rùa được xem là biểu tượng của may mắn và thịnh vượng.)
6. The ladybird's distinctive black spots on its red wings make it easy to identify.
(Những điểm đen đặc trưng trên cánh màu đỏ của con bọ rùa giúp dễ dàng nhận ra nó.)