Some examples of word usage: languished
1. The old house languished in disrepair for years.
Nhà cũ đã phải chịu đựng trong tình trạng hư hại suốt nhiều năm.
2. The prisoner languished in his cell, waiting for his trial.
Tù nhân phải chịu đựng trong tù, chờ đợi cho phiên xử của mình.
3. The neglected garden languished without proper care.
Khu vườn bị bỏ quên đã phải chịu đựng mà không có sự chăm sóc đúng mực.
4. The injured dog languished in pain until help arrived.
Con chó bị thương phải chịu đựng trong đau đớn cho đến khi sự giúp đỡ đến.
5. The artist's career languished until he finally found success.
Sự nghiệp của nghệ sĩ đã phải chịu đựng cho đến khi anh ấy cuối cùng tìm được thành công.
6. The once vibrant city now languished in economic decline.
Thành phố một thời sôi động giờ đây đã phải chịu đựng trong suy thoái kinh tế.