Some examples of word usage: larger
1. The larger box is too big to fit in the car.
Hộp lớn quá lớn không thể chứa trong xe.
2. I prefer the larger size because it gives me more room to move around.
Tôi thích kích thước lớn hơn vì nó cho tôi nhiều không gian để di chuyển.
3. The larger the crowd, the louder the noise.
Càng đông người, tiếng ồn càng lớn.
4. I need a larger budget to complete this project on time.
Tôi cần một ngân sách lớn hơn để hoàn thành dự án này đúng hạn.
5. The larger the company, the more employees it will have.
Càng lớn công ty, càng nhiều nhân viên.
6. I suggest getting a larger table for the dining room to accommodate more guests.
Tôi đề xuất lấy một cái bàn lớn hơn cho phòng ăn để chứa được nhiều khách hơn.