Some examples of word usage: lashes
1. She applied mascara to her lashes to make them look longer and fuller.
( Cô ấy thoa mascara lên mi để làm cho chúng dài và đầy đặn hơn.)
2. The lashes on the whip left red marks on his back.
( Các sợi dây trên roi để lại vết đỏ trên lưng anh ta.)
3. Her long, dark lashes framed her bright green eyes beautifully.
( Mi dài và đen của cô ấy tạo ra một bức tranh đẹp cho đôi mắt xanh sáng của cô.)
4. The strong wind whipped at her face, causing her lashes to flutter.
( Gió mạnh thổi vào mặt cô, làm cho mi cô rung rinh.)
5. She blinked her lashes rapidly to clear her vision.
( Cô ấy nháy mi nhanh để làm sạch tầm nhìn.)
6. The actress wore dramatic false lashes for the movie premiere.
( Nữ diễn viên mặc mi giả ấn tượng cho buổi ra mắt phim.)