Some examples of word usage: latchkey
1. After school, my children use their latchkey to let themselves into the house.
Sau giờ học, con tôi sử dụng chìa khóa để mở cửa nhà.
2. The latchkey was hidden under the doormat for emergencies.
Chìa khóa được giấu dưới chiếc thảm cửa cho trường hợp khẩn cấp.
3. She always carried her latchkey with her in case she got home late.
Cô ấy luôn mang chìa khóa cửa theo mình trường hợp cô ấy về nhà muộn.
4. The latchkey broke in the lock, trapping us inside the house.
Chìa khóa bị gãy trong khóa, làm chúng tôi bị mắc kẹt trong nhà.
5. Do you have a spare latchkey in case you lose your main one?
Bạn có chìa khóa dự phòng không nếu bạn mất chìa khóa chính?
6. The latchkey was left in the door overnight, making the house vulnerable to break-ins.
Chìa khóa cửa bị để quên trong cánh cửa qua đêm, khiến nhà trở nên dễ bị đột nhập.
(Note: The translation may vary slightly depending on the context.)