Some examples of word usage: lathi
1. The police officer used a lathi to control the crowd during the protest.
Cảnh sát đã sử dụng lathi để kiểm soát đám đông trong cuộc biểu tình.
2. The security guard at the bank carries a lathi for protection.
An ninh ngân hàng mang theo lathi để bảo vệ.
3. The traditional Indian martial art of lathi is practiced with a long stick.
Môn võ truyền thống Ấn Độ lathi được thực hành với cây gậy dài.
4. The lathi is a common weapon used by police forces in India.
Lathi là vũ khí phổ biến được sử dụng bởi lực lượng cảnh sát ở Ấn Độ.
5. The farmer used a lathi to drive away the wild animals from his crops.
Nông dân đã sử dụng lathi để đuổi đánh các loài động vật hoang dã xa cây trồng của mình.
6. In some regions of India, lathi is also used as a form of punishment.
Ở một số khu vực của Ấn Độ, lathi cũng được sử dụng như một hình thức trừng phạt.