to laud someone to the skies: tâng ai lên tận mây xanh
Some examples of word usage: lauded
1. The film was lauded by critics for its stunning visuals and captivating storyline.
- Bộ phim đã được khen ngợi bởi các nhà phê bình về hình ảnh đẹp mắt và cốt truyện hấp dẫn.
2. The artist was lauded for his innovative approach to painting.
- Nghệ sĩ đã được ca ngợi vì cách tiếp cận sáng tạo trong hội họa.
3. The new restaurant has been lauded for its delicious cuisine and excellent service.
- Nhà hàng mới này đã được ngợi khen về ẩm thực ngon và dịch vụ xuất sắc.
4. The CEO was lauded for his leadership skills and ability to motivate his team.
- CEO đã được ca tụng về kỹ năng lãnh đạo và khả năng truyền cảm hứng cho đội ngũ của mình.
5. The author's latest book has been lauded as a masterpiece of modern literature.
- Cuốn sách mới nhất của tác giả đã được ca ngợi là một kiệt tác văn học hiện đại.
6. The team was lauded for their impressive victory in the championship game.
- Đội đã được khen ngợi vì chiến thắng ấn tượng tại trận chung kết giải đấu.
An lauded antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lauded, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của lauded