Some examples of word usage: leader
1. The company's CEO is a strong and capable leader.
- Giám đốc điều hành của công ty là một người lãnh đạo mạnh mẽ và có khả năng.
2. Martin Luther King Jr. was a prominent leader in the civil rights movement.
- Martin Luther King Jr. là một nhà lãnh đạo nổi bật trong phong trào dân quyền.
3. A good leader listens to their team and values their input.
- Một người lãnh đạo tốt lắng nghe đội ngũ của họ và đánh giá cao đóng góp của họ.
4. As the team captain, she was a natural-born leader.
- Là đội trưởng, cô ấy là một người lãnh đạo tự nhiên.
5. The political leader was known for her charisma and ability to inspire others.
- Người lãnh đạo chính trị nổi tiếng với sự quyến rũ và khả năng truyền cảm hứng cho người khác.
6. In times of crisis, a true leader emerges and guides others through difficult times.
- Trong thời điểm khủng hoảng, một người lãnh đạo thực thụ nổi lên và hướng dẫn người khác qua những thời điểm khó khăn.