Some examples of word usage: leafstalks
1. The leafstalks of the plant were long and slender, allowing the leaves to sway gracefully in the breeze.
- Các cuống lá của cây dài và mảnh mai, cho phép lá lay đẹp nhẹ nhàng trong cơn gió.
2. He carefully trimmed the leafstalks of the flowers before placing them in a vase.
- Anh ấy cẩn thận cắt tỉa cuống lá của hoa trước khi đặt chúng vào lọ.
3. The leafstalks of the tree were covered in a sticky sap that attracted insects.
- Cuống lá của cây bị phủ bởi nhựa dính thu hút côn trùng.
4. She noticed that the leafstalks of the plant had turned yellow, indicating a lack of nutrients.
- Cô ấy nhận thấy rằng cuống lá của cây đã chuyển sang màu vàng, cho thấy thiếu chất dinh dưỡng.
5. The gardener carefully tied the leafstalks of the tomato plants to stakes to keep them upright.
- Người làm vườn cẩn thận buộc cuống lá của cây cà chua vào cọc để giữ cho chúng thẳng.
6. The leafstalks of the ferns were a vibrant shade of green, making them stand out in the forest.
- Cuống lá của các loại dương xỉ có màu xanh tươi sáng, khiến chúng nổi bật trong rừng.
Vietnamese translations:
1. Cuống lá của cây dài và mảnh mai, cho phép lá lay đẹp nhẹ nhàng trong cơn gió.
2. Anh ấy cẩn thận cắt tỉa cuống lá của hoa trước khi đặt chúng vào lọ.
3. Cuống lá của cây bị phủ bởi nhựa dính thu hút côn trùng.
4. Cô ấy nhận thấy rằng cuống lá của cây đã chuyển sang màu vàng, cho thấy thiếu chất dinh dưỡng.
5. Người làm vườn cẩn thận buộc cuống lá của cây cà chua vào cọc để giữ cho chúng thẳng.
6. Cuống lá của các loại dương xỉ có màu xanh tươi sáng, khiến chúng nổi bật trong rừng.