Some examples of word usage: leap
1. The cat made a big leap from the fence to the roof.
(Gã mèo nhảy từ hàng rào lên mái nhà.)
2. The athlete took a running start and then made a leap over the hurdles.
(Vận động viên chạy nhanh và sau đó nhảy qua chướng ngại vật.)
3. The frog leaped into the pond with a splash.
(Con ếch nhảy vào ao với tiếng đập nước.)
4. She took a leap of faith and decided to quit her job to pursue her passion.
(Cô ấy đã dũng cảm từ bỏ công việc để theo đuổi đam mê của mình.)
5. The mountain goat effortlessly leaped from one rock to another.
(Dê núi nhảy từ một tảng đá sang tảng đá khác một cách dễ dàng.)
6. With a leap of joy, the dog greeted its owner at the door.
(Với một cú nhảy vui sướng, chú chó chào đón chủ nhân ở cửa.)