Some examples of word usage: leerier
1. The alleyway looked even leerier at night, with shadows stretching across the walls.
- Con hẻm trông càng u ám hơn vào ban đêm, với bóng tối trải dài trên tường.
2. The old abandoned house appeared even leerier with each creak and groan.
- Căn nhà bỏ hoang cũ trông càng u ám hơn với mỗi tiếng kêu rên và vọng lại.
3. The stranger's leerier behavior made the group uneasy and suspicious.
- Hành vi u ám của người lạ khiến nhóm người cảm thấy không thoải mái và nghi ngờ.
4. The fog only made the forest look leerier, as if hiding something sinister within.
- Sương mù chỉ khiến khu rừng trở nên u ám hơn, như là đang che giấu điều gì đó độc ác bên trong.
5. The dimly lit room seemed even leerier with the sound of footsteps echoing through the halls.
- Phòng sáng tối trông càng u ám hơn với âm thanh của bước chân vang rền qua các hành lang.
6. His leerier gaze sent shivers down her spine, making her feel uncomfortable and on edge.
- Ánh nhìn u ám của anh ta khiến cô ấy cảm thấy lạnh người, khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái và lo lắng.