Some examples of word usage: leftovers
1. I always save my leftovers in the fridge to eat the next day.
Tôi luôn lưu giữ thức ăn thừa trong tủ lạnh để ăn vào ngày hôm sau.
2. We had so many leftovers from the party that we had to pack them up to take home.
Chúng tôi có quá nhiều thức ăn thừa từ buổi tiệc nên phải đóng gói để mang về nhà.
3. Don't let the leftovers go to waste, try to incorporate them into another meal.
Đừng để thức ăn thừa bị lãng phí, hãy cố gắng kết hợp chúng vào một bữa ăn khác.
4. My mom always comes up with creative ways to use up leftovers in new dishes.
Mẹ tôi luôn nghĩ ra cách sáng tạo để sử dụng thức ăn thừa trong các món mới.
5. I don't mind eating leftovers, they always taste better the next day.
Tôi không ngại ăn thức ăn thừa, chúng luôn có hương vị ngon hơn vào ngày hôm sau.
6. The restaurant offered to pack up our leftovers for us to take home.
Nhà hàng đề nghị đóng gói thức ăn thừa cho chúng tôi mang về nhà.