Some examples of word usage: leggings
1. I love wearing leggings to the gym because they are so comfortable.
Tôi thích mặc quần legging khi đến phòng tập vì chúng rất thoải mái.
2. She paired her leggings with a long sweater for a cozy winter look.
Cô ấy kết hợp quần legging với áo len dài để có vẻ ngoài ấm áp trong mùa đông.
3. Leggings are a versatile wardrobe staple that can be dressed up or down.
Quần legging là một món đồ cần thiết trong tủ đồ với khả năng phối đồ linh hoạt.
4. These leggings have a unique pattern that makes them stand out.
Quần legging này có một hoa văn độc đáo khiến chúng nổi bật.
5. Some people prefer to wear leggings as pants, while others wear them as layering pieces.
Một số người thích mặc quần legging như quần, trong khi những người khác mặc chúng như lớp áo lót.
6. The athleisure trend has made leggings a popular choice for everyday wear.
Xu hướng thể thao đã làm cho quần legging trở thành sự lựa chọn phổ biến cho việc mặc hàng ngày.