Some examples of word usage: lesson
1. She learned an important lesson about honesty when she got caught lying.
Cô ấy học được một bài học quan trọng về trung thực khi bị bắt gặp nói dối.
2. The teacher delivered a lesson on the importance of recycling to the students.
Giáo viên đã giảng bài học về tầm quan trọng của việc tái chế cho học sinh.
3. I learned my lesson about procrastination when I failed to submit my assignment on time.
Tôi đã học được bài học về việc trì hoãn khi thất bại trong việc nộp bài tập đúng hạn.
4. The piano lesson was challenging, but it helped me improve my skills.
Bài học piano khó khăn, nhưng nó giúp tôi cải thiện kỹ năng của mình.
5. The coach taught the team a valuable lesson about teamwork and communication.
Huấn luyện viên đã giảng một bài học quý giá về sự hợp tác và giao tiếp cho đội.
6. It's important to reflect on the lessons learned from past mistakes to avoid repeating them in the future.
Quan trọng là phải suy nghĩ về những bài học học được từ những sai lầm trong quá khứ để tránh lặp lại chúng trong tương lai.