Nghĩa là gì: liberalizationliberalization /,libərəlai'zeiʃn/
danh từ
sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do
Some examples of word usage: liberalization
1. The liberalization of trade policies has led to increased competition in the market.
Sự giảm hạn chế thương mại đã dẫn đến sự cạnh tranh tăng lên trên thị trường.
2. Many countries have embraced liberalization as a way to stimulate economic growth.
Nhiều quốc gia đã chấp nhận sự giảm hạn chế như một cách để kích thích tăng trưởng kinh tế.
3. The liberalization of the media has allowed for more diverse voices to be heard.
Sự giảm hạn chế trong truyền thông đã mở ra cơ hội cho các giọng điệu đa dạng được lắng nghe.
4. Some argue that liberalization can lead to income inequality within a society.
Một số người cho rằng sự giảm hạn chế có thể dẫn đến sự bất bình đẳng về thu nhập trong xã hội.
5. The government is considering further liberalization of certain industries to attract foreign investment.
Chính phủ đang xem xét sự giảm hạn chế hơn trong một số ngành công nghiệp nhất định để thu hút đầu tư nước ngoài.
6. Critics argue that liberalization may lead to the exploitation of labor in developing countries.
Các nhà phê bình cho rằng sự giảm hạn chế có thể dẫn đến việc khai thác lao động trong các nước đang phát triển.
An liberalization antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with liberalization, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của liberalization