1. The crew deployed the life raft when the ship started sinking.
(Phi hành đoàn đã triển khai phao cứu hộ khi con tàu bắt đầu chìm.)
2. The life raft can hold up to ten people in case of an emergency.
(Phao cứu hộ có thể chứa được đến mười người trong trường hợp khẩn cấp.)
3. It is important to know how to properly inflate a life raft in case of an emergency.
(Quan trọng phải biết cách thổi phao cứu hộ đúng cách trong trường hợp khẩn cấp.)
4. The survivors clung to the life raft until they were rescued by a passing ship.
(Những người sống sót bám vào phao cứu hộ cho đến khi được cứu bởi một con tàu đi ngang qua.)
5. The life raft was securely attached to the deck of the boat for easy access.
(Phao cứu hộ đã được cố định chặt chẽ vào sàn tàu để dễ dàng tiếp cận.)
6. The sailors practiced launching the life raft as part of their emergency preparedness training.
(Các thủy thủ đã tập luyện phóng phao cứu hộ như một phần của khóa huấn luyện chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp.)
1. Phi hành đoàn đã triển khai phao cứu hộ khi con tàu bắt đầu chìm.
2. Phao cứu hộ có thể chứa được đến mười người trong trường hợp khẩn cấp.
3. Quan trọng phải biết cách thổi phao cứu hộ đúng cách trong trường hợp khẩn cấp.
4. Những người sống sót bám vào phao cứu hộ cho đến khi được cứu bởi một con tàu đi ngang qua.
5. Phao cứu hộ đã được cố định chặt chẽ vào sàn tàu để dễ dàng tiếp cận.
6. Các thủy thủ đã tập luyện phóng phao cứu hộ như một phần của khóa huấn luyện chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp.
An life raft antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with life raft, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của life raft