Some examples of word usage: light pen
1. The light pen is a useful tool for drawing directly on a computer screen.
Bút chấm sáng là một công cụ hữu ích để vẽ trực tiếp trên màn hình máy tính.
2. The artist used a light pen to create intricate designs on the digital canvas.
Nghệ sĩ đã sử dụng bút chấm sáng để tạo ra những mẫu thiết kế phức tạp trên bức tranh số.
3. The light pen makes it easy to make precise selections and edits in graphic design software.
Bút chấm sáng giúp dễ dàng thực hiện các lựa chọn và chỉnh sửa chính xác trong phần mềm thiết kế đồ họa.
4. Students can use a light pen to annotate notes and highlight important information during lectures.
Sinh viên có thể sử dụng bút chấm sáng để chú thích ghi chú và nổi bật thông tin quan trọng trong các bài giảng.
5. The light pen is a versatile tool that can be used for various tasks, such as drawing, writing, and navigating on a computer.
Bút chấm sáng là một công cụ linh hoạt có thể được sử dụng cho nhiều nhiệm vụ khác nhau, như vẽ, viết và điều hướng trên máy tính.
6. Some graphic designers prefer using a light pen over a traditional mouse for more precise control and accuracy.
Một số nhà thiết kế đồ họa thích sử dụng bút chấm sáng hơn là chuột truyền thống vì sự kiểm soát chính xác và chính xác hơn.