Some examples of word usage: limed
1. The farmer limed the soil before planting his crops.
Nông dân đã phân bón vôi vào đất trước khi trồng cây.
2. The walls of the old house were limed to give them a fresh appearance.
Những bức tường của căn nhà cũ đã được tráng vôi để tạo nên vẻ ngoại hình mới.
3. The chef limed the fish to add a touch of acidity to the dish.
Đầu bếp đã rưới chút nước cốt chanh vào cá để tạo thêm một chút độ chua cho món ăn.
4. The furniture was limed to give it a distressed, shabby chic look.
Đồ đạc đã được tráng vôi để tạo nên vẻ đẹp lạc hậu, shabby chic.
5. The artist limed the edges of the canvas to create a unique border for the painting.
Nghệ sĩ đã vẽ viền vôi ở các cạnh của bức vẽ để tạo nên một biên độ độc đáo cho bức tranh.
6. The gardener limed the plants to prevent the growth of moss and mold.
Người làm vườn đã phun vôi lên cây cỏ để ngăn chặn sự phát triển của rêu và nấm.