Some examples of word usage: liner
1. The cruise ship had a luxurious liner that provided guests with spacious cabins and fine dining options.
(Tàu du lịch có một chiếc tàu lớn sang trọng cung cấp cho khách hàng các phòng ngủ rộng rãi và các lựa chọn ẩm thực tốt.)
2. The makeup artist used a black eyeliner to create a dramatic winged liner look on the model.
(Nghệ sĩ trang điểm đã sử dụng một cây kẻ mắt màu đen để tạo ra một kiểu trang điểm đậm cho người mẫu.)
3. The chef placed a parchment liner on the baking sheet before adding the cookie dough.
(Đầu bếp đặt một tấm giấy nến lên khay nướng trước khi thêm bột cookie.)
4. The new subway system will have state-of-the-art train cars with sleek, modern liners.
(Hệ thống tàu điện ngầm mới sẽ có các toa tàu hiện đại với các lớp vỏ bóng bẩy, hiện đại.)
5. The company's latest product is a waterproof eyeliner that promises to stay put all day.
(Sản phẩm mới nhất của công ty là một cây kẻ mắt chống thấm nước hứa hẹn sẽ giữ màu suốt cả ngày.)
6. The fishing boat had a sturdy liner to protect it from rough seas and harsh weather conditions.
(Chiếc thuyền câu có một lớp vỏ chắc chắn để bảo vệ nó khỏi biển động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)