Some examples of word usage: lipomata
1. Lipomata are benign tumors composed of fat cells.
- Lipomata là những khối u lành tính được tạo thành từ tế bào chất béo.
2. The patient had multiple lipomata removed during surgery.
- Bệnh nhân đã được loại bỏ nhiều khối u chất béo trong khi phẫu thuật.
3. Lipomata are typically soft to the touch and painless.
- Lipomata thường mềm khi chạm vào và không đau đớn.
4. The doctor recommended monitoring the growth of the lipomata over time.
- Bác sĩ khuyên theo dõi sự phát triển của các khối u chất béo theo thời gian.
5. Lipomata can develop in various parts of the body, including the arms and thighs.
- Lipomata có thể phát triển ở nhiều phần khác nhau trên cơ thể, bao gồm cánh tay và đùi.
6. Treatment for lipomata may involve surgical removal or liposuction.
- Điều trị cho lipomata có thể bao gồm loại bỏ phẫu thuật hoặc hút mỡ.