Some examples of word usage: lividities
1. The forensic examiner noted the presence of lividities on the victim's body, indicating the time of death.
(Kỹ sư pháp y ghi chú sự xuất hiện của những dấu vết tử thờ trên cơ thể nạn nhân, cho thấy thời gian tử vong.)
2. The lividities on her arms and legs suggested that she had been lying in the same position for a long time.
(Những đốm tử thờ trên cánh tay và chân của cô ấy gợi ý rằng cô ấy đã nằm ở cùng một vị trí trong một khoảng thời gian dài.)
3. The lividities on the deceased's face were a clear indication of how they had died.
(Những dấu vết tử thờ trên khuôn mặt của người đã qua đời là một biểu hiện rõ ràng về cách họ đã chết.)
4. The lividities on the body were consistent with the timeline provided by the witness.
(Những dấu vết tử thờ trên cơ thể phù hợp với thời gian đã được cung cấp bởi nhân chứng.)
5. The lividities on the victim's neck suggested that they had been strangled.
(Những dấu vết tử thờ trên cổ nạn nhân gợi ý rằng họ đã bị bóp cổ.)
6. The lividities on the suspect's hands matched those found at the crime scene.
(Những dấu vết tử thờ trên tay của nghi phạm phù hợp với những dấu vết được tìm thấy tại hiện trường vụ án.)
Translation into Vietnamese:
1. Kỹ sư pháp y ghi chú sự xuất hiện của những dấu vết tử thờ trên cơ thể nạn nhân, cho thấy thời gian tử vong.
2. Những đốm tử thờ trên cánh tay và chân của cô ấy gợi ý rằng cô ấy đã nằm ở cùng một vị trí trong một khoảng thời gian dài.
3. Những dấu vết tử thờ trên khuôn mặt của người đã qua đời là một biểu hiện rõ ràng về cách họ đã chết.
4. Những dấu vết tử thờ trên cơ thể phù hợp với thời gian đã được cung cấp bởi nhân chứng.
5. Những dấu vết tử thờ trên cổ nạn nhân gợi ý rằng họ đã bị bóp cổ.
6. Những dấu vết tử thờ trên tay của nghi phạm phù hợp với những dấu vết được tìm thấy tại hiện trường vụ án.