Some examples of word usage: locals
1. The locals recommended a hidden gem of a restaurant in the city.
Người dân địa phương đã giới thiệu một nhà hàng tuyệt vời ẩn mình trong thành phố.
2. It's always good to ask the locals for directions when traveling in a new place.
Luôn tốt khi hỏi người dân địa phương về hướng dẫn khi đi du lịch ở một nơi mới.
3. The locals were very friendly and welcoming to us during our visit.
Người dân địa phương rất thân thiện và nồng nhiệt với chúng tôi trong chuyến thăm của chúng tôi.
4. The locals have a strong sense of community and take pride in their town.
Người dân địa phương có ý thức cộng đồng mạnh mẽ và tự hào về thị trấn của họ.
5. The locals gather at the market every Saturday to buy fresh produce.
Người dân địa phương tụ tập tại chợ vào mỗi thứ bảy để mua sản phẩm tươi.
6. The locals celebrate a traditional festival every year with music, dancing, and food.
Người dân địa phương tổ chức một lễ hội truyền thống mỗi năm với âm nhạc, khiêu vũ và đồ ăn.