Some examples of word usage: loess
1. The fertile farmland in the Midwest is made up of layers of loess deposited by ancient glaciers. (Đất ruộng phì nhiêu ở Miền Tây được tạo thành từ lớp lớp loess được đặt bởi các tảng băng cổ đại.)
2. Loess is easily eroded by wind and water, leading to the formation of unique landforms such as bluffs and valleys. (Loess dễ bị xói mòn bởi gió và nước, dẫn đến sự hình thành của các địa hình độc đáo như vách đá và thung lũng.)
3. The ancient Chinese civilization thrived in the fertile loess plains along the Yellow River. (Nền văn minh Trung Hoa cổ điển phát triển mạnh mẽ trên các đồng bằng phì nhiêu màu mỡ dọc theo sông Hoàng Hà.)
4. Farmers in the Loess Plateau region rely on sustainable agriculture practices to prevent soil erosion and maintain the fertility of the land. (Những người nông dân ở vùng cao nguyên loess phụ thuộc vào các phương pháp nông nghiệp bền vững để ngăn chặn xói mòn đất và duy trì sự màu mỡ của đất đai.)
5. The rich deposits of loess found in the Loess Plateau have been used for centuries as a building material for homes and walls. (Các lớp lớp loess phong phú được tìm thấy ở cao nguyên loess đã được sử dụng hàng thế kỷ như một vật liệu xây dựng cho nhà cửa và tường rào.)
6. Scientists study the composition and properties of loess to better understand past climates and environmental changes. (Các nhà khoa học nghiên cứu thành phần và tính chất của loess để hiểu rõ hơn về khí hậu và biến đổi môi trường trong quá khứ.)