1. Please log on to your account to access your messages.
Vui lòng đăng nhập vào tài khoản của bạn để truy cập vào tin nhắn của bạn.
2. I need to log on to the company's network to check my emails.
Tôi cần đăng nhập vào mạng của công ty để kiểm tra email của mình.
3. Make sure you log on before the meeting starts so you can participate in the discussion.
Hãy đảm bảo bạn đăng nhập trước khi cuộc họp bắt đầu để bạn có thể tham gia vào cuộc thảo luận.
4. It's always a good idea to log on to your online banking account regularly to monitor your transactions.
Luôn là ý tưởng tốt khi bạn đăng nhập vào tài khoản ngân hàng trực tuyến của bạn thường xuyên để theo dõi các giao dịch của bạn.
5. I forgot my password and couldn't log on to my computer.
Tôi quên mật khẩu và không thể đăng nhập vào máy tính của mình.
6. The website requires you to log on with your username and password to access certain features.
Trang web yêu cầu bạn đăng nhập với tên người dùng và mật khẩu của bạn để truy cập vào các tính năng cụ thể.
An log on antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with log on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của log on