Some examples of word usage: lonely
1. I felt lonely without my friends around.
Tôi cảm thấy cô đơn khi không có bạn bè ở bên cạnh.
2. The old man sat alone in his empty house, feeling lonely.
Người đàn ông già ngồi một mình trong căn nhà trống không, cảm thấy cô đơn.
3. She longed for companionship to cure her lonely heart.
Cô ấy khao khát tìm được sự đồng hành để chữa lành trái tim cô đơn.
4. The abandoned puppy looked so lonely on the street.
Con chó con bị bỏ rơi trông thật cô đơn trên đường phố.
5. Even in a crowded room, she still felt incredibly lonely.
Ngay cả trong một phòng đông người, cô vẫn cảm thấy cô đơn kinh khủng.
6. The empty park was a lonely place to be on a rainy day.
Công viên vắng vẻ trở thành nơi cô đơn trong một ngày mưa.