Some examples of word usage: loom
1. Dark clouds loomed on the horizon, signaling an approaching storm.
- Những đám mây đen đang hiện lên trên bầu trời, báo hiệu một cơn bão đang đến gần.
2. The deadline for the project loomed closer and closer, causing anxiety among the team members.
- Hạn chót cho dự án ngày càng gần kề, gây ra lo lắng cho các thành viên trong nhóm.
3. As the exam date loomed, students began to study harder and prepare themselves.
- Khi ngày thi đến gần, học sinh bắt đầu học chăm chỉ hơn và chuẩn bị cho bản thân.
4. The shadow of the tall building loomed over the small park, casting a dark shade over the playground.
- Bóng đổ của tòa nhà cao lo lắng lên công viên nhỏ, tạo ra bóng tối đậm đặc trên sân chơi.
5. The threat of layoffs loomed over the company, causing employees to worry about their job security.
- Mối đe dọa sa thải đang đe dọa công ty, khiến cho nhân viên lo lắng về sự ổn định công việc của mình.
6. The abandoned factory loomed in the distance, its broken windows reflecting the setting sun.
- Nhà máy bỏ hoang hiện lên ở xa, cửa sổ vỡ nát của nó phản chiếu ánh mặt trời lặn.