Some examples of word usage: loop
1. Please tie the rope into a loop before securing it to the tree.
-> Xin vui lòng buộc dây thành vòng trước khi cố định nó vào cây.
2. The roller coaster went through a loop-de-loop, thrilling all the passengers.
-> Tàu lượn cắm vòng đã đi qua một vòng xoắn, khiến tất cả hành khách rất hồi hộp.
3. Don't forget to loop me in on any important updates about the project.
-> Đừng quên thông báo cho tôi về mọi cập nhật quan trọng về dự án.
4. The program got stuck in an infinite loop and crashed the computer system.
-> Chương trình đã bị kẹt trong một vòng lặp vô hạn và làm hỏng hệ thống máy tính.
5. She carefully looped her scarf around her neck to keep warm in the chilly weather.
-> Cô ấy cẩn thận quấn chiếc khăn quàng quanh cổ để giữ ấm trong thời tiết lạnh giá.
6. The feedback loop between teachers and students is crucial for effective learning.
-> Vòng lặp phản hồi giữa giáo viên và học sinh là rất quan trọng cho việc học hiệu quả.