Some examples of word usage: lustier
1. She felt much lustier after getting a good night's sleep.
Cô ấy cảm thấy khỏe mạnh hơn sau khi ngủ đủ giấc.
2. The summer heat made the plants grow lustier than ever before.
Cơn nóng mùa hè khiến cây cỏ phát triển mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
3. The chef added extra spices to make the dish taste lustier.
Đầu bếp đã thêm gia vị để món ăn trở nên ngon hơn.
4. He was known for his lustier appetite, always eating large portions of food.
Anh ấy nổi tiếng với khẩu phần ăn phong phú, luôn ăn nhiều.
5. The music at the party made everyone feel lustier and ready to dance.
Âm nhạc tại buổi tiệc khiến mọi người cảm thấy phấn khích và sẵn sàng nhảy múa.
6. The athlete's training regimen helped him build a lustier physique.
Chế độ tập luyện của vận động viên giúp anh ấy phát triển cơ thể mạnh mẽ.