Some examples of word usage: lynch
1. The angry mob threatened to lynch the accused thief.
- Bọn đám đông tức giận đe dọa treo cổ kẻ tình nghi là trộm.
2. Lynchings were unfortunately common in the South during the Jim Crow era.
- Các vụ treo cổ không may thường xảy ra ở miền Nam trong thời kỳ Jim Crow.
3. The town sheriff vowed to bring the lynchers to justice.
- Vị trưởng cảnh sát thề sẽ đưa những kẻ treo cổ đến trước tòa.
4. The community was horrified by the brutal lynching that took place in the town square.
- Cộng đồng bị kinh hoàng trước cái chết dã man bằng cách treo cổ diễn ra tại quảng trường thị trấn.
5. Lynch mobs often acted outside the law, taking justice into their own hands.
- Bọn đám đông treo cổ thường hành động ngoài pháp luật, tự mình thực thi công lý.
6. The practice of lynching has a dark history in the United States.
- Việc treo cổ có một lịch sử đen tối ở Hoa Kỳ.