Some examples of word usage: mailbox
1. I need to check the mailbox for any new letters.
Tôi cần kiểm tra hòm thư để xem có thư mới không.
2. The mailbox is located at the end of the driveway.
Hòm thư được đặt ở cuối đường lái xe.
3. Don't forget to empty the mailbox before you leave.
Đừng quên rỗng hòm thư trước khi bạn ra ngoài.
4. I received a package in the mailbox today.
Hôm nay tôi nhận được một gói hàng trong hòm thư.
5. The mailbox is overflowing with junk mail.
Hòm thư đang tràn ngập thư rác.
6. The mailbox needs to be repaired, as the door is broken.
Hòm thư cần được sửa chữa, vì cửa bị hỏng.